- 相關(guān)推薦
越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯大全
導(dǎo)語(yǔ):商業(yè)貿(mào)易是指專門從事商品收購(gòu)、調(diào)運(yùn)、儲(chǔ)存和銷售等經(jīng)濟(jì)活動(dòng)的部門。下面是YJBYS小編收集整理的有關(guān)商業(yè)貿(mào)易的越南語(yǔ),歡迎參考!
白票 hóa đơn trắng
百貨公司 công ty bách hóa
保付支票、保兌支票 séc bảo chi,séc xác nhận
保險(xiǎn)單 chứng nhận bảo hiểm
保修 bảo hành
報(bào)價(jià) báo giá
備用信用證 thư tín dụng dự phòng
背對(duì)背信用證 thư tín dụng giáp lưng
背書、批單 ký hậu hối phiếu
本國(guó)制造 trong nước sản xuất
本票、期票 lệnh phiếu
邊境交貨 giao hang biên giới
邊境貿(mào)易 mậu dịch biên giới
補(bǔ)償貿(mào)易 mậu dịch bù trừ
不兌現(xiàn)支票 séc bị từ chối thanh toán
不積累循環(huán)信用證 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy
不可撤銷、可轉(zhuǎn)讓和可分割的信用證 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang
不可撤銷的無(wú)追索權(quán)信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi
不可撤銷信用證 thư tín dụng không thể hủy ngang
倉(cāng)庫(kù)交貨 giao hàng tại kho
艙單 bản kê khai hàng hóa trên tàu
長(zhǎng)期定單 đơn đặt hàng dài hạn
暢銷貨 hàng bán chạy
承兌、接受 chấp nhận hối phiếu
承兌信用證 thư tín dụng nhận nhanh toán
遲填日期支票 séc đề lùi ngày về sau
出超 xuất siêu
出發(fā)港 cảng xuất phát
出口額 mức xuất khẩu
出口方式 phương thức xuất khẩu
出口管制 quản chế xuất khẩu
出口國(guó) nước xuất khẩu
出口檢驗(yàn) kiểm nghiệm xuất khẩu
出口貿(mào)易 thương mại xuất khẩu
出口商 nhà xuất khẩu
出口商品目錄 danh mục hàng xuất khẩu
出口稅 thuế xuất khẩu
出口限額制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu
出口許可證 giấy phép xuất khẩu
出口總值 tổng giá trị xuất khẩu
處理品 hàng thanh lý
船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền
船上交貨 giao hàng trên tàu
次品 hàng kém chất lượng
代理人 người đại lý
代理商 nhà đại lý
到岸價(jià)格 giá CIF(đến cảng)
到達(dá)港 cảng đến
電匯 chuyển tiền điện
定單 đơn đặt hàng
定貨 đặt hàng
定價(jià) định giá
定期交貨 giao hàng định kỳ
定期信用證 thư tín dụng định kỳ
對(duì)開信用證 thư tín dụng đối khai
多邊結(jié)算 kết toán đa phương
多邊貿(mào)易 mậu dịch đa phương
發(fā)貨單 hóa đơn bốc hàng
【越南語(yǔ)商貿(mào)詞匯】相關(guān)文章:
越南語(yǔ)詩(shī)歌07-01
越南語(yǔ)常見(jiàn)的成語(yǔ)俗語(yǔ)09-12
越南語(yǔ)動(dòng)詞用法教程01-28
越南語(yǔ)反義詞大全05-30